XE TẢI HYUNDAI HD99 TẢI TRỌNG 6.500 KG
Xe tải Dothanh Mighty HD99
Xe tải Hyundai HD99 6,5 Tấn Nằm trong phân khúc dòng xe nâng tải của Hyundai, Nhà máy ô tô Đô Thành tiếp tục đưa ra thị trường dòng xe nâng tải với tải trọng hàng hoá là 6,5Tấn, tổng tải trọng của xe 9.990 kg với giá bán xe rất phù hợp với người tiêu dùng.
Hệ thống giảm sốc Cabin Treo bán nổi
Việc giảm rung sốc cho hành khách khi ngồi trên cabin bằng hệ thống hai đệm cao su dầu của xe. Với cải tiến này là chìa khóa mang đến sự nhẹ nhàng và êm ái cho hành khách khi ngồi trên Cabin.
NGOẠI THẤT
Lưới tản nhiệt cứng cáp, thoáng, làm mát động cơ nhanh
Cùm đèn pha Halogen giúp quan sát tốt
Bậc lên xuống cabin rộng rãi
Kính chiếu hậu quan sát tốt hơn
Góc cửa mở rộng hơn, thuận tiện di chuyển
NỘI THẤT
Bố trí Pedal thuận lợi
Lựa chọn thêm : Hộc đựng hồ sơ tiện dụng
Tablo vân gỗ sang trọng
|
![]() Cabin rộng rãi |
HIỆU SUẤT
Sức mạnh và sự tin cậy
Động cơ diesel D4DB mang lại hiệu suất làm việc mạnh mẽ, cùng với động cơ với độ bền rất cao mang đến sự tin cậy, điều này mang lại sự cuốn hút cho xe tải Hyundai.
Động cơ kiểu mới F-engine
D4DB 150ps/2,500rpm
Mô-men xoắn tối đa : 59kg.m/1,400rpm
Dung tích xylanh : 3,907cc
Khung xe đặc biệt mạnh mẽ
Khung xe bằng thép được xử lý nhiệt và gia cố với các ốc vít bolt-loại mới.Là kết hợp để nâng cao sức mạnh của khung với thiết kế xoắn và uốn cong.
Hệ thống lọc gió
Hộp cầu chì
Bộ phận khởi động phụ trợ
Hộp đựng dụng cụ, phụ tùng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HYUNDAI HD99
Nhãn hiệu : | DOTHANH MIGHTY HD99-TL |
Số chứng nhận : | 0601/VAQ09 – 01/16 – 00 |
Ngày cấp : | 29/4/2016 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải |
Xuất xứ : | — |
Cơ sở sản xuất : | Công ty cổ phần ôtô Đô Thành |
Địa chỉ : | ấp Đất Mới, Xã Long Phước, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 3095 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 1665 | kG |
– Cầu sau : | 1430 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 6700 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 9990 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6840 x 2190 x 2350 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 4980 x 2050 x 490/— | mm |
Khoảng cách trục : | 3735 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1650/1495 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | D4DB |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 3907 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 96 kW/ 2900 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 7.50 – 16 /7.50 – 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |